Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 8281 đến 8310 của 28922 tổng từ

家谕户晓
jiā yù hù xiǎo
Ai cũng hiểu rõ, mọi nhà đều biết.
家败人亡
jiā bài rén wáng
Gia đình suy bại, người thân mất đi.
家贫亲老
jiā pín qīn lǎo
Gia đình nghèo khó, cha mẹ già yếu.
家贫如洗
jiā pín rú xǐ
Gia đình nghèo đến mức không còn gì cả, ...
家贼难防
jiā zéi nán fáng
Kẻ trộm trong nhà thì rất khó phòng ngừa...
家道中落
jiā dào zhōng luò
Gia đình sa sút, mất đi sự giàu có hoặc ...
家道从容
jiā dào cóng róng
Gia đình có điều kiện khá giả, cuộc sống...
家道小康
jiā dào xiǎo kāng
Gia đình có mức sống vừa phải, đủ ăn đủ ...
家道消乏
jiā dào xiāo fá
Gia đình dần suy yếu, tài sản và uy tín ...
家长礼短
jiā zhǎng lǐ duǎn
Cha mẹ hoặc người lớn tuổi trong gia đìn...
家骥人璧
jiā jì rén bì
Ví von gia đình có con cháu tài giỏi và ...
家鸡野雉
jiā jī yě zhì
Những thứ tầm thường trong nhà so với nh...
家鸡野鹜
jiā jī yě wù
Gà nhà và vịt hoang, ám chỉ những thứ gầ...
容仪
róng yí
Vẻ ngoài đoan trang, lịch sự.
容光
róng guāng
Ánh sáng trên gương mặt, ánh rạng ngời t...
容华
róng huá
Nhan sắc, vẻ đẹp ngoại hình (thường dành...
容头过身
róng tóu guò shēn
Chui lọt qua chỗ hẹp; vừa đủ chui qua.
容姿
róng zī
Diện mạo, dáng vẻ bề ngoài.
容情
róng qíng
Khoan dung, tha thứ cho lỗi lầm của ai đ...
容或
róng huò
Có thể, có lẽ (dùng trong câu biểu thị k...
容止
róng zhǐ
Gương mặt và cử chỉ, dáng vẻ bên ngoài c...
容留
róng liú
Chứa chấp, giữ lại ai đó ở lại (thường m...
容膝
róng xī
Không gian nhỏ hẹp chỉ đủ chỗ cho đầu gố...
容谅
róng liàng
Tha thứ, độ lượng.
容身
róng shēn
Dung thân, tìm được chỗ đứng.
容颜
róng yán
Nhan sắc, gương mặt.
宽仁大度
kuān rén dà dù
Rộng lượng và khoan dung.
宽以待人
kuān yǐ dài rén
Đối xử với người khác bằng lòng khoan du...
宽假
kuān jiǎ
Khoan dung, bỏ qua lỗi lầm.
宽免
kuān miǎn
Miễn giảm, xá tội.

Hiển thị 8281 đến 8310 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...