Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 8281 đến 8310 của 28899 tổng từ

家道从容
jiā dào cóng róng
Gia đình có điều kiện khá giả, cuộc sống...
家道小康
jiā dào xiǎo kāng
Gia đình có mức sống vừa phải, đủ ăn đủ ...
家道消乏
jiā dào xiāo fá
Gia đình dần suy yếu, tài sản và uy tín ...
家长礼短
jiā zhǎng lǐ duǎn
Cha mẹ hoặc người lớn tuổi trong gia đìn...
家骥人璧
jiā jì rén bì
Ví von gia đình có con cháu tài giỏi và ...
家鸡野雉
jiā jī yě zhì
Những thứ tầm thường trong nhà so với nh...
家鸡野鹜
jiā jī yě wù
Gà nhà và vịt hoang, ám chỉ những thứ gầ...
容仪
róng yí
Vẻ ngoài đoan trang, lịch sự.
容光
róng guāng
Ánh sáng trên gương mặt, ánh rạng ngời t...
容华
róng huá
Nhan sắc, vẻ đẹp ngoại hình (thường dành...
容头过身
róng tóu guò shēn
Chui lọt qua chỗ hẹp; vừa đủ chui qua.
容姿
róng zī
Diện mạo, dáng vẻ bề ngoài.
容情
róng qíng
Khoan dung, tha thứ cho lỗi lầm của ai đ...
容或
róng huò
Có thể, có lẽ (dùng trong câu biểu thị k...
容止
róng zhǐ
Gương mặt và cử chỉ, dáng vẻ bên ngoài c...
容留
róng liú
Chứa chấp, giữ lại ai đó ở lại (thường m...
容膝
róng xī
Không gian nhỏ hẹp chỉ đủ chỗ cho đầu gố...
容谅
róng liàng
Tha thứ, độ lượng.
容身
róng shēn
Dung thân, tìm được chỗ đứng.
容颜
róng yán
Gương mặt, diện mạo của một người, thườn...
宽仁大度
kuān rén dà dù
Rộng lượng và khoan dung.
宽以待人
kuān yǐ dài rén
Đối xử với người khác bằng lòng khoan du...
宽假
kuān jiǎ
Khoan dung, bỏ qua lỗi lầm.
宽免
kuān miǎn
Miễn giảm, xá tội.
宽大为怀
kuān dà wéi huái
Lấy lòng khoan dung làm trọng.
宽宏
kuān hóng
Rộng lượng, bao dung.
宽宏大度
kuān hóng dà dù
Rộng lượng và bao dung.
宽宏大量
kuān hóng dà liàng
Rộng lượng, bao dung và tha thứ đối với ...
宽怀大度
kuān huái dà dù
Rộng lượng, bao dung, có tấm lòng cao cả...
宽打窄用
kuān dǎ zhǎi yòng
Làm việc tính toán dư dả nhưng chi tiêu ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...