Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家长礼短
Pinyin: jiā zhǎng lǐ duǎn
Meanings: Cha mẹ hoặc người lớn tuổi trong gia đình đôi khi thiếu sót trong cách cư xử hoặc lễ nghi., Parents or elders in the family occasionally fall short in manners or etiquette., 指家庭日常生活琐事。同家长里短”。[出处]《西游记》第四二回“他问我甚么家长礼短,少米无柴的话说,我也好信口捏脓答他。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 宀, 豕, 长, 乚, 礻, 矢, 豆
Chinese meaning: 指家庭日常生活琐事。同家长里短”。[出处]《西游记》第四二回“他问我甚么家长礼短,少米无柴的话说,我也好信口捏脓答他。”
Grammar: Thành ngữ tĩnh, ít phổ biến, dùng để chỉ những thiếu sót của cha mẹ hoặc người lớn.
Example: 他虽然学问高深,但也有家长礼短的时候。
Example pinyin: tā suī rán xué wèn gāo shēn , dàn yě yǒu jiā zhǎng lǐ duǎn de shí hòu 。
Tiếng Việt: Dù học vấn sâu rộng, nhưng anh ấy cũng có lúc thiếu sót trong lễ nghi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cha mẹ hoặc người lớn tuổi trong gia đình đôi khi thiếu sót trong cách cư xử hoặc lễ nghi.
Nghĩa phụ
English
Parents or elders in the family occasionally fall short in manners or etiquette.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指家庭日常生活琐事。同家长里短”。[出处]《西游记》第四二回“他问我甚么家长礼短,少米无柴的话说,我也好信口捏脓答他。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế