Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 容谅
Pinyin: róng liàng
Meanings: Tha thứ, độ lượng., To forgive, to be tolerant., ①宽容原谅。[例]望舅母容谅。——《红楼梦》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 宀, 谷, 京, 讠
Chinese meaning: ①宽容原谅。[例]望舅母容谅。——《红楼梦》。
Grammar: Dùng trong văn cảnh mang tính chất cầu xin hoặc yêu cầu tha thứ. Thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ.
Example: 请你容谅他的过错。
Example pinyin: qǐng nǐ róng liàng tā de guò cuò 。
Tiếng Việt: Xin bạn tha thứ cho lỗi lầm của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tha thứ, độ lượng.
Nghĩa phụ
English
To forgive, to be tolerant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宽容原谅。望舅母容谅。——《红楼梦》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!