Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 容留
Pinyin: róng liú
Meanings: Chứa chấp, giữ lại ai đó ở lại (thường mang nghĩa tiêu cực)., To harbor or provide shelter to someone (usually with a negative connotation)., ①容纳;收留。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 宀, 谷, 刀, 田
Chinese meaning: ①容纳;收留。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là người bị chứa chấp và mang sắc thái pháp lý tiêu cực.
Example: 他因容留罪犯而被捕。
Example pinyin: tā yīn róng liú zuì fàn ér bèi bǔ 。
Tiếng Việt: Anh ta bị bắt vì chứa chấp tội phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chứa chấp, giữ lại ai đó ở lại (thường mang nghĩa tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
To harbor or provide shelter to someone (usually with a negative connotation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
容纳;收留
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!