Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家贫亲老
Pinyin: jiā pín qīn lǎo
Meanings: Gia đình nghèo khó, cha mẹ già yếu., The family is poor, and the parents are old and frail., 家里贫穷,父母年老。旧时指家境困难,又不能离开年老父母出外谋生。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 宀, 豕, 分, 贝, 朩, 立, 匕, 耂
Chinese meaning: 家里贫穷,父母年老。旧时指家境困难,又不能离开年老父母出外谋生。
Grammar: Thành ngữ này dùng để miêu tả hoàn cảnh khó khăn của một gia đình vừa nghèo vừa phải chăm sóc người già.
Example: 尽管家贫亲老,他还是努力读书。
Example pinyin: jǐn guǎn jiā pín qīn lǎo , tā hái shì nǔ lì dú shū 。
Tiếng Việt: Mặc dù gia đình nghèo khó và cha mẹ già yếu, anh ấy vẫn cố gắng học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia đình nghèo khó, cha mẹ già yếu.
Nghĩa phụ
English
The family is poor, and the parents are old and frail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家里贫穷,父母年老。旧时指家境困难,又不能离开年老父母出外谋生。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế