Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家道小康
Pinyin: jiā dào xiǎo kāng
Meanings: Gia đình có mức sống vừa phải, đủ ăn đủ mặc, không quá giàu cũng không quá nghèo., A family with a modest standard of living, neither too rich nor too poor., 家道家境;小康中等水平。家庭经济比较宽裕。[例]他算得是家道小康了。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 宀, 豕, 辶, 首, 小, 广, 隶
Chinese meaning: 家道家境;小康中等水平。家庭经济比较宽裕。[例]他算得是家道小康了。
Grammar: Thành ngữ tĩnh, thường dùng để miêu tả sự ổn định ở mức trung lưu.
Example: 经过几年的努力,他们家道小康。
Example pinyin: jīng guò jǐ nián de nǔ lì , tā men jiā dào xiǎo kāng 。
Tiếng Việt: Sau vài năm nỗ lực, gia đình họ đã đạt mức sống khá giả vừa phải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia đình có mức sống vừa phải, đủ ăn đủ mặc, không quá giàu cũng không quá nghèo.
Nghĩa phụ
English
A family with a modest standard of living, neither too rich nor too poor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家道家境;小康中等水平。家庭经济比较宽裕。[例]他算得是家道小康了。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế