Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 容仪

Pinyin: róng yí

Meanings: Vẻ ngoài đoan trang, lịch sự., Graceful and dignified appearance., ①容貌和仪表;容貌举止。[例]一表容仪。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 宀, 谷, 义, 亻

Chinese meaning: ①容貌和仪表;容貌举止。[例]一表容仪。

Grammar: Thường được dùng để miêu tả vẻ ngoài của một người, đặc biệt là phụ nữ.

Example: 她天生丽质,容仪出众。

Example pinyin: tā tiān shēng lì zhì , róng yí chū zhòng 。

Tiếng Việt: Cô ấy vốn xinh đẹp, dung nhan nổi bật.

容仪
róng yí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ ngoài đoan trang, lịch sự.

Graceful and dignified appearance.

容貌和仪表;容貌举止。一表容仪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

容仪 (róng yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung