Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 容身

Pinyin: róng shēn

Meanings: Dung thân, tìm được chỗ đứng., To find shelter, to have a place to stay., ①在某处勉强居住、生活,安身。[例]无容身之地。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 宀, 谷, 身

Chinese meaning: ①在某处勉强居住、生活,安身。[例]无容身之地。

Grammar: Thường dùng trong những câu nói về tình huống khó khăn hoặc tìm kiếm chỗ đứng trong xã hội.

Example: 在这个城市,他很难找到容身之地。

Example pinyin: zài zhè ge chéng shì , tā hěn nán zhǎo dào róng shēn zhī dì 。

Tiếng Việt: Trong thành phố này, anh ấy rất khó tìm được chỗ dung thân.

容身
róng shēn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dung thân, tìm được chỗ đứng.

To find shelter, to have a place to stay.

在某处勉强居住、生活,安身。无容身之地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...