Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宽仁大度

Pinyin: kuān rén dà dù

Meanings: Rộng lượng và khoan dung., Generous and tolerant., 大度气量大,能容人。为人宽厚,心胸豁达。[出处]汉·班固《汉书·高帝记》“宽仁而爱人喜施,意豁如也,常有大度,不事家人生产作业。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 宀, 苋, 二, 亻, 一, 人, 又, 广, 廿

Chinese meaning: 大度气量大,能容人。为人宽厚,心胸豁达。[出处]汉·班固《汉书·高帝记》“宽仁而爱人喜施,意豁如也,常有大度,不事家人生产作业。”

Grammar: Là thành ngữ gồm bốn từ ghép lại, dùng để mô tả phẩm chất tốt đẹp của con người.

Example: 他是一个宽仁大度的人。

Example pinyin: tā shì yí gè kuān rén dà dù de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người rộng lượng và khoan dung.

宽仁大度
kuān rén dà dù
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng lượng và khoan dung.

Generous and tolerant.

大度气量大,能容人。为人宽厚,心胸豁达。[出处]汉·班固《汉书·高帝记》“宽仁而爱人喜施,意豁如也,常有大度,不事家人生产作业。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宽仁大度 (kuān rén dà dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung