Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家鸡野鹜
Pinyin: jiā jī yě wù
Meanings: Gà nhà và vịt hoang, ám chỉ những thứ gần gũi quen thuộc so với những thứ xa lạ, mới mẻ., Domestic chickens and wild ducks, referring to familiar versus unfamiliar and novel things., 晋人庾翼以家鸡喻自己的书法,以野雉喻王羲之的书法。比喻不同的书法风格。也比喻人喜爱新奇,而厌弃平常的事物。[出处]晋·何法盛《晋中兴书》卷七小儿辈厌家鸡,爱野雉,皆学逸少书。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 宀, 豕, 又, 鸟, 予, 里, 敄
Chinese meaning: 晋人庾翼以家鸡喻自己的书法,以野雉喻王羲之的书法。比喻不同的书法风格。也比喻人喜爱新奇,而厌弃平常的事物。[出处]晋·何法盛《晋中兴书》卷七小儿辈厌家鸡,爱野雉,皆学逸少书。”
Grammar: Thành ngữ tĩnh, ít phổ biến, dùng để diễn tả sự so sánh giữa quen thuộc và lạ lẫm.
Example: 比起家鸡野鹜,他更喜欢新鲜事物。
Example pinyin: bǐ qǐ jiā jī yě wù , tā gèng xǐ huan xīn xiān shì wù 。
Tiếng Việt: So với gà nhà và vịt hoang, anh ấy thích những thứ mới mẻ hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gà nhà và vịt hoang, ám chỉ những thứ gần gũi quen thuộc so với những thứ xa lạ, mới mẻ.
Nghĩa phụ
English
Domestic chickens and wild ducks, referring to familiar versus unfamiliar and novel things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晋人庾翼以家鸡喻自己的书法,以野雉喻王羲之的书法。比喻不同的书法风格。也比喻人喜爱新奇,而厌弃平常的事物。[出处]晋·何法盛《晋中兴书》卷七小儿辈厌家鸡,爱野雉,皆学逸少书。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế