Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 容情
Pinyin: róng qíng
Meanings: Khoan dung, tha thứ cho lỗi lầm của ai đó., To show mercy or leniency towards someone's fault., ①宽容,留情。[例]对扰乱社会治安者决不容情。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 宀, 谷, 忄, 青
Chinese meaning: ①宽容,留情。[例]对扰乱社会治安者决不容情。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với chủ ngữ hoặc tân ngữ để diễn tả hành động tha thứ, có thể mang ý phủ định.
Example: 法律不容情。
Example pinyin: fǎ lǜ bù róng qíng 。
Tiếng Việt: Pháp luật không khoan nhượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoan dung, tha thứ cho lỗi lầm của ai đó.
Nghĩa phụ
English
To show mercy or leniency towards someone's fault.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宽容,留情。对扰乱社会治安者决不容情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!