Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家骥人璧
Pinyin: jiā jì rén bì
Meanings: Ví von gia đình có con cháu tài giỏi và quý giá như ngựa quý và ngọc quý., A metaphor for a family having talented and precious descendants like fine horses and jade., 喻指优秀人才。[出处]明·胡应麟《诗薮·国朝下》“穆庙时,寓内承平,荐绅韦布,操觚令简,家骥人璧,云集都下。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 49
Radicals: 宀, 豕, 冀, 马, 人, 玉, 辟
Chinese meaning: 喻指优秀人才。[出处]明·胡应麟《诗薮·国朝下》“穆庙时,寓内承平,荐绅韦布,操觚令简,家骥人璧,云集都下。”
Grammar: Thành ngữ tĩnh, hiếm gặp, mang tính hình tượng cao.
Example: 他家骥人璧,人人羡慕。
Example pinyin: tā jiā jì rén bì , rén rén xiàn mù 。
Tiếng Việt: Gia đình anh ấy có con cháu tài giỏi và quý giá, ai cũng ngưỡng mộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ví von gia đình có con cháu tài giỏi và quý giá như ngựa quý và ngọc quý.
Nghĩa phụ
English
A metaphor for a family having talented and precious descendants like fine horses and jade.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喻指优秀人才。[出处]明·胡应麟《诗薮·国朝下》“穆庙时,寓内承平,荐绅韦布,操觚令简,家骥人璧,云集都下。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế