Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 容止
Pinyin: róng zhǐ
Meanings: Gương mặt và cử chỉ, dáng vẻ bên ngoài của con người., Appearance and demeanor; one's outward appearance and behavior., ①仪容举止。[例]容止可观,进退可度。——《孝经·圣治》。[例]爱妾曰非烟,姓步氏,容止纤丽,弱不胜绮罗。——《清平山堂话本》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 宀, 谷, 止
Chinese meaning: ①仪容举止。[例]容止可观,进退可度。——《孝经·圣治》。[例]爱妾曰非烟,姓步氏,容止纤丽,弱不胜绮罗。——《清平山堂话本》。
Grammar: Danh từ ghép, dùng mô tả ngoại hình và thái độ của một người, thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng.
Example: 他的容止非常优雅。
Example pinyin: tā de róng zhǐ fēi cháng yōu yǎ 。
Tiếng Việt: Dáng vẻ của anh ấy rất thanh lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gương mặt và cử chỉ, dáng vẻ bên ngoài của con người.
Nghĩa phụ
English
Appearance and demeanor; one's outward appearance and behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仪容举止。容止可观,进退可度。——《孝经·圣治》。爱妾曰非烟,姓步氏,容止纤丽,弱不胜绮罗。——《清平山堂话本》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!