Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家道从容
Pinyin: jiā dào cóng róng
Meanings: Gia đình có điều kiện khá giả, cuộc sống thoải mái, dư dả., A family with comfortable means, living in ease and sufficiency., 指家庭生活条件充裕。[例]常说有个旧仆金荣,乃是信义的人,现居镇江吕城,以耕种为业,~。(明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十三)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 宀, 豕, 辶, 首, 人, 谷
Chinese meaning: 指家庭生活条件充裕。[例]常说有个旧仆金荣,乃是信义的人,现居镇江吕城,以耕种为业,~。(明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十三)。
Grammar: Thành ngữ tĩnh, thường dùng để miêu tả cuộc sống gia đình ổn định và dư dả.
Example: 虽然不算大富大贵,但他家道从容。
Example pinyin: suī rán bú suàn dà fù dà guì , dàn tā jiā dào cóng róng 。
Tiếng Việt: Mặc dù không giàu có bậc nhất, nhưng gia đình anh ấy sống khá giả và thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia đình có điều kiện khá giả, cuộc sống thoải mái, dư dả.
Nghĩa phụ
English
A family with comfortable means, living in ease and sufficiency.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指家庭生活条件充裕。[例]常说有个旧仆金荣,乃是信义的人,现居镇江吕城,以耕种为业,~。(明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十三)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế