Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宽假

Pinyin: kuān jiǎ

Meanings: Khoan dung, bỏ qua lỗi lầm., To forgive, to be lenient., ①宽恕。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 宀, 苋, 亻, 叚

Chinese meaning: ①宽恕。

Grammar: Được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sự hoặc trang trọng, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.

Example: 请宽假他的无礼行为。

Example pinyin: qǐng kuān jiǎ tā de wú lǐ xíng wéi 。

Tiếng Việt: Xin hãy tha thứ cho hành vi thiếu lễ độ của anh ấy.

宽假
kuān jiǎ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoan dung, bỏ qua lỗi lầm.

To forgive, to be lenient.

宽恕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宽假 (kuān jiǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung