Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 容或
Pinyin: róng huò
Meanings: Có thể, có lẽ (dùng trong câu biểu thị khả năng nào đó)., Possibly, maybe (used in sentences expressing some possibility)., ①也许——用在动词前,表示对动作、行为或情况的猜测或估计,相当于“也许”、“或许”。[例]此车稍加修理,容或可用数年。[例]你把这个道理再说说,容或有益。
HSK Level: 6
Part of speech: phó từ
Stroke count: 18
Radicals: 宀, 谷, 一, 口, 戈
Chinese meaning: ①也许——用在动词前,表示对动作、行为或情况的猜测或估计,相当于“也许”、“或许”。[例]此车稍加修理,容或可用数年。[例]你把这个道理再说说,容或有益。
Grammar: Phó từ chỉ khả năng, thường đứng trước động từ chính trong câu.
Example: 他容或会来。
Example pinyin: tā róng huò huì lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy có lẽ sẽ đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có thể, có lẽ (dùng trong câu biểu thị khả năng nào đó).
Nghĩa phụ
English
Possibly, maybe (used in sentences expressing some possibility).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
也许——用在动词前,表示对动作、行为或情况的猜测或估计,相当于“也许”、“或许”。此车稍加修理,容或可用数年。你把这个道理再说说,容或有益
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!