Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 23761 đến 23790 của 28922 tổng từ

诟如不闻
gòu rú bù wén
Bị chửi mà coi như không nghe thấy.
诟詈
gòu lì
Mắng nhiếc, chửi rủa.
诟骂
gòu mà
Chửi mắng, trách móc nặng nề.
诟龟呼天
gòu guī hū tiān
Oán trời trách đất, trách móc tất cả mọi...
quán
Giải thích, diễn giải ý nghĩa
诠才末学
quán cái mò xué
Người học vấn nông cạn, hiểu biết thấp k...
诠注
quán zhù
Giải thích, chú giải chi tiết.
guǐ
Xảo quyệt, gian lận; điều kỳ lạ, khó hiể...
诡变多端
guǐ biàn duō duān
Xảo quyệt, thay đổi nhiều thủ đoạn.
诡幻
guǐ huàn
Quái dị, kỳ lạ và không rõ ràng.
诡形奇制
guǐ xíng qí zhì
Hình dạng và kết cấu kỳ lạ, bất thường.
诡怪
guǐ guài
Lạ lùng, kỳ quái, khác thường.
诡秘
guǐ mì
Bí ẩn và khó hiểu.
诡秘莫测
guǐ mì mò cè
Rất bí ẩn, không thể đoán trước được.
诡称
guǐ chēng
Nói dối, bịa đặt một cách xảo quyệt.
诡笑
guǐ xiào
Cười một cách bí ẩn, khó hiểu.
诡衔窃辔
guǐ xián qiè pèi
Lừa dối, đánh tráo khái niệm (tượng trưn...
诡言浮说
guǐ yán fú shuō
Những lời nói không thật, hời hợt, không...
诡计多端
guǐ jì duō duān
Nhiều mưu mẹo, thủ đoạn gian xảo.
诡诈
guǐ zhà
Xảo quyệt, gian trá.
诡诞不经
guǐ dàn bù jīng
Quái dị, không hợp lẽ thường.
诡谲
guǐ jué
Xảo quyệt, khó đoán, thay đổi thất thườn...
诡谲多变
guǐ jué duō biàn
Nhiều mưu mẹo, thay đổi thất thường.
诡谲怪诞
guǐ jué guài dàn
Kỳ quái, hoang đường và khó hiểu.
诡辞
guǐ cí
Lời nói dối, lời nói sai lệch sự thật.
诡辩
guǐ biàn
Lý lẽ gian xảo, luận điệu ngụy biện.
诡雅异俗
guǐ yǎ yì sú
Độc đáo, khác biệt so với thông thường.
询事考言
xún shì kǎo yán
Hỏi về công việc và kiểm tra lời nói (ám...
询于刍荛
xún yú chú ráo
Hỏi ý kiến của người dân thường (ám chỉ ...
询查
xún chá
Hỏi thăm và điều tra.

Hiển thị 23761 đến 23790 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...