Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 23761 đến 23790 của 28899 tổng từ

说白道黑
shuō bái dào hēi
Nói trắng thành đen, cố tình xuyên tạc s...
说短道长
shuō duǎn dào cháng
Phê bình hoặc đánh giá điều tốt điều xấu...
说长论短
shuō cháng lùn duǎn
Bình phẩm, bàn tán về ưu điểm và khuyết ...
说长话短
shuō cháng huà duǎn
Nói chuyện dài dòng nhưng nội dung ngắn ...
说长说短
shuō cháng shuō duǎn
Luôn bình phẩm, nhận xét về mọi thứ.
说长道短
shuō cháng dào duǎn
Bàn tán, bình luận đúng sai hoặc phê phá...
说黄道黑
shuō huáng dào hēi
Nói xấu, tung tin đồn thất thiệt.
说黑道白
shuō hēi dào bái
Bàn tán trắng đen, đưa ra nhiều ý kiến t...
jiàn
Gợi ý, ám chỉ một cách khéo léo.
jiàn
Can ngăn, khuyên can.
zhèng
Tranh luận, tranh cãi để bảo vệ quan điể...
Lời trách móc, khiển trách.
zōu
Tham khảo ý kiến, hỏi thăm.
qiān
Lỗi lầm, sai sót.
zhuó
Lời đồn đại, tin tức lan truyền.
諔诡
chù guǐ
Quái lạ, kỳ quặc.
shěn
Nhắc nhở, nhớ lại.
yín
Âm thanh hỗn loạn, ồn ào.
zhì
Nói chuyện, trò chuyện.
请先入瓮
qǐng xiān rù wèng
Mời ai đó vào tròng trước khi bị hại ngư...
请示
qǐng shì
Xin ý kiến cấp trên, tham khảo quyết địn...
诸位
zhū wèi
Các vị, mọi người (cách gọi tôn trọng).
读书三余
dú shū sān yú
Chỉ thời gian rảnh rỗi để đọc sách: mùa ...
读书三到
dú shū sān dào
Khi đọc sách cần có sự tập trung: mắt đế...
读书得间
dú shū dé jiàn
Đọc sách mà hiểu được ý nghĩa sâu xa bên...
诽誉在俗
fěi yù zài sú
Tiếng xấu hay tiếng tốt đều nằm ở cách n...
诽谤之木
fěi bàng zhī mù
Gốc cây phỉ báng - nơi treo lời phàn nàn...
课嘴撩牙
kè zuǐ liáo yá
Nói chuyện tán gẫu trong giờ học, không ...
课头
kè tóu
Phần đầu của một tiết học; phần mở đầu c...
课题
kè tí
Chủ đề nghiên cứu, đề tài

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...