Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诡辞
Pinyin: guǐ cí
Meanings: Lời nói dối, lời nói sai lệch sự thật., False statements or misleading words., ①说假话,敷衍搪塞。[例]故土造辟而言,诡辞而出。——《谷梁传·文公十年》。*②颠倒黑白、混淆是非的言论。也作“诡词”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 危, 讠, 舌, 辛
Chinese meaning: ①说假话,敷衍搪塞。[例]故土造辟而言,诡辞而出。——《谷梁传·文公十年》。*②颠倒黑白、混淆是非的言论。也作“诡词”。
Grammar: Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự gian dối, cố gắng che đậy sự thật.
Example: 他说了一堆诡辞来掩盖真相。
Example pinyin: tā shuō le yì duī guǐ cí lái yǎn gài zhēn xiàng 。
Tiếng Việt: Anh ta nói một loạt lời nói dối để che giấu sự thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói dối, lời nói sai lệch sự thật.
Nghĩa phụ
English
False statements or misleading words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说假话,敷衍搪塞。故土造辟而言,诡辞而出。——《谷梁传·文公十年》
颠倒黑白、混淆是非的言论。也作“诡词”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!