Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诡雅异俗

Pinyin: guǐ yǎ yì sú

Meanings: Độc đáo, khác biệt so với thông thường., Unique and unconventional., 和雅正相背,与常俗相违。谓异端邪说。[出处]章炳麟《与人论文书》“使奇耦之言,文章之议,日竞于世,失其所以■(木敬),而诡雅异俗者据之,斯亦非足下之所惧邪!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 危, 讠, 牙, 隹, 巳, 廾, 亻, 谷

Chinese meaning: 和雅正相背,与常俗相违。谓异端邪说。[出处]章炳麟《与人论文书》“使奇耦之言,文章之议,日竞于世,失其所以■(木敬),而诡雅异俗者据之,斯亦非足下之所惧邪!”

Grammar: Thành ngữ này ít phổ biến, thường dùng để mô tả sáng tạo văn hóa hoặc nghệ thuật.

Example: 他的作品总是诡雅异俗。

Example pinyin: tā de zuò pǐn zǒng shì guǐ yǎ yì sú 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của anh ấy luôn độc đáo và khác biệt.

诡雅异俗
guǐ yǎ yì sú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độc đáo, khác biệt so với thông thường.

Unique and unconventional.

和雅正相背,与常俗相违。谓异端邪说。[出处]章炳麟《与人论文书》“使奇耦之言,文章之议,日竞于世,失其所以■(木敬),而诡雅异俗者据之,斯亦非足下之所惧邪!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诡雅异俗 (guǐ yǎ yì sú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung