Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诡变多端

Pinyin: guǐ biàn duō duān

Meanings: Xảo quyệt, thay đổi nhiều thủ đoạn., Cunning and using various tricks., 诡变狡诈多变;端项目,点。形容坏主意很多。[出处]宋·苏辙《论吕惠卿》“怀张汤之辩诈,兼卢杞之奸凶,诡变多端。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 36

Radicals: 危, 讠, 亦, 又, 夕, 立, 耑

Chinese meaning: 诡变狡诈多变;端项目,点。形容坏主意很多。[出处]宋·苏辙《论吕惠卿》“怀张汤之辩诈,兼卢杞之奸凶,诡变多端。”

Grammar: Dùng để mô tả kẻ địch hoặc tình huống phức tạp.

Example: 敌人诡变多端,我们必须小心。

Example pinyin: dí rén guǐ biàn duō duān , wǒ men bì xū xiǎo xīn 。

Tiếng Việt: Kẻ thù xảo quyệt và dùng nhiều thủ đoạn, chúng ta phải cẩn thận.

诡变多端
guǐ biàn duō duān
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xảo quyệt, thay đổi nhiều thủ đoạn.

Cunning and using various tricks.

诡变狡诈多变;端项目,点。形容坏主意很多。[出处]宋·苏辙《论吕惠卿》“怀张汤之辩诈,兼卢杞之奸凶,诡变多端。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诡变多端 (guǐ biàn duō duān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung