Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诟如不闻
Pinyin: gòu rú bù wén
Meanings: Bị chửi mà coi như không nghe thấy., To be cursed but act as if you didn’t hear it., 诟辱骂。被人辱骂却好象没有听见一样,不动声色,形容宽宏大量,有涵养。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 后, 讠, 口, 女, 一, 耳, 门
Chinese meaning: 诟辱骂。被人辱骂却好象没有听见一样,不动声色,形容宽宏大量,有涵养。
Grammar: Thành ngữ diễn tả thái độ bình tĩnh khi bị phê phán hay mắng nhiếc.
Example: 面对别人的诟如不闻,他保持了冷静。
Example pinyin: miàn duì bié rén de gòu rú bù wén , tā bǎo chí le lěng jìng 。
Tiếng Việt: Trước sự chửi rủa của người khác mà coi như không nghe thấy, anh ấy vẫn giữ bình tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị chửi mà coi như không nghe thấy.
Nghĩa phụ
English
To be cursed but act as if you didn’t hear it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诟辱骂。被人辱骂却好象没有听见一样,不动声色,形容宽宏大量,有涵养。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế