Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诟骂

Pinyin: gòu mà

Meanings: Chửi mắng, trách móc nặng nề., To scold or curse harshly., ①辱骂。[例]当众诟骂,予人难堪。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 后, 讠, 吅, 马

Chinese meaning: ①辱骂。[例]当众诟骂,予人难堪。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với bổ ngữ chỉ mức độ.

Example: 她被母亲诟骂了一顿。

Example pinyin: tā bèi mǔ qīn gòu mà le yí dùn 。

Tiếng Việt: Cô ấy bị mẹ mắng nhiếc một trận.

诟骂
gòu mà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chửi mắng, trách móc nặng nề.

To scold or curse harshly.

辱骂。当众诟骂,予人难堪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诟骂 (gòu mà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung