Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诡幻

Pinyin: guǐ huàn

Meanings: Quái dị, kỳ lạ và không rõ ràng., Strange, weird, and unclear., ①奇异变幻。[例]诡幻动人。[例]诡幻的境界。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 危, 讠, 幺, 𠃌

Chinese meaning: ①奇异变幻。[例]诡幻动人。[例]诡幻的境界。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn miêu tả hoặc tiểu thuyết.

Example: 这个现象看起来非常诡幻。

Example pinyin: zhè ge xiàn xiàng kàn qǐ lái fēi cháng guǐ huàn 。

Tiếng Việt: Hiện tượng này trông rất kỳ lạ và khó hiểu.

诡幻
guǐ huàn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quái dị, kỳ lạ và không rõ ràng.

Strange, weird, and unclear.

奇异变幻。诡幻动人。诡幻的境界

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诡幻 (guǐ huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung