Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诡言浮说
Pinyin: guǐ yán fú shuō
Meanings: Những lời nói không thật, hời hợt, không đáng tin., False, superficial, and unreliable words., 指虚假不实的话。[出处]《资治通鉴·梁武帝太清元年》“[侯景]衅暴恶盈,侧首无托,以金陵逋逃之薮,江南流寓之地,甘辞卑礼,进孰图身,诡言浮说,抑可知矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 危, 讠, 言, 孚, 氵, 兑
Chinese meaning: 指虚假不实的话。[出处]《资治通鉴·梁武帝太清元年》“[侯景]衅暴恶盈,侧首无托,以金陵逋逃之薮,江南流寓之地,甘辞卑礼,进孰图身,诡言浮说,抑可知矣。”
Grammar: Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng để phê phán những lời nói không đáng tin cậy.
Example: 不要听信那些诡言浮说。
Example pinyin: bú yào tīng xìn nà xiē guǐ yán fú shuō 。
Tiếng Việt: Đừng tin những lời nói dối hời hợt đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những lời nói không thật, hời hợt, không đáng tin.
Nghĩa phụ
English
False, superficial, and unreliable words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指虚假不实的话。[出处]《资治通鉴·梁武帝太清元年》“[侯景]衅暴恶盈,侧首无托,以金陵逋逃之薮,江南流寓之地,甘辞卑礼,进孰图身,诡言浮说,抑可知矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế