Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: quán

Meanings: Giải thích, diễn giải ý nghĩa, To explain or interpret the meaning., ①道理;事物的规律。[例]发必中诠,言必合数。——《淮南子》。[例]一品之中,略以世代为先后,不以优劣为诠次。——钟嵘《诗品》。[合]诠次(次第;层次。也指选择和编排);诠序(有条理有次序);诠补(编次和补齐)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 全, 讠

Chinese meaning: ①道理;事物的规律。[例]发必中诠,言必合数。——《淮南子》。[例]一品之中,略以世代为先后,不以优劣为诠次。——钟嵘《诗品》。[合]诠次(次第;层次。也指选择和编排);诠序(有条理有次序);诠补(编次和补齐)。

Hán Việt reading: thuyên

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh học thuật hoặc tôn giáo để chỉ việc giải thích sâu sắc. Đôi khi được sử dụng như một hậu tố (ví dụ: 诠注 - chú thích).

Example: 诠解经典。

Example pinyin: quán jiě jīng diǎn 。

Tiếng Việt: Giải thích kinh điển.

quán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải thích, diễn giải ý nghĩa

thuyên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To explain or interpret the meaning.

道理;事物的规律。发必中诠,言必合数。——《淮南子》。一品之中,略以世代为先后,不以优劣为诠次。——钟嵘《诗品》。诠次(次第;层次。也指选择和编排);诠序(有条理有次序);诠补(编次和补齐)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诠 (quán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung