Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诡诞不经
Pinyin: guǐ dàn bù jīng
Meanings: Quái dị, không hợp lẽ thường., Weird and unreasonable., 怪异荒诞,不合常理。[出处]宋·张世南《游宦纪闻》卷四且神仙、方技,秘怪之事,书传所记,从古有之。然诡诞不经,无补世教。”[例]时对空设位,谈笑酬倡,作~之语,有李邺侯之风。——清·昭槤《啸亭杂录·朱文正》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 危, 讠, 延, 一, 纟
Chinese meaning: 怪异荒诞,不合常理。[出处]宋·张世南《游宦纪闻》卷四且神仙、方技,秘怪之事,书传所记,从古有之。然诡诞不经,无补世教。”[例]时对空设位,谈笑酬倡,作~之语,有李邺侯之风。——清·昭槤《啸亭杂录·朱文正》。
Grammar: Thành ngữ này ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường gặp trong văn học cổ điển.
Example: 这些话听起来诡诞不经。
Example pinyin: zhè xiē huà tīng qǐ lái guǐ dàn bù jīng 。
Tiếng Việt: Những lời này nghe có vẻ kỳ quái và không hợp lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quái dị, không hợp lẽ thường.
Nghĩa phụ
English
Weird and unreasonable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怪异荒诞,不合常理。[出处]宋·张世南《游宦纪闻》卷四且神仙、方技,秘怪之事,书传所记,从古有之。然诡诞不经,无补世教。”[例]时对空设位,谈笑酬倡,作~之语,有李邺侯之风。——清·昭槤《啸亭杂录·朱文正》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế