Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诡谲

Pinyin: guǐ jué

Meanings: Xảo quyệt, khó đoán, thay đổi thất thường., Cunning, unpredictable, and changeable., ①奇异多变。*②离奇古怪。*③狡猾。[例]诡谲的心计。[例]却说城中有一人姓张,名委,原是个宦家子弟,为人奸狡诡谲,残忍刻薄。——《灌园叟晚逢仙女》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 危, 讠, 矞

Chinese meaning: ①奇异多变。*②离奇古怪。*③狡猾。[例]诡谲的心计。[例]却说城中有一人姓张,名委,原是个宦家子弟,为人奸狡诡谲,残忍刻薄。——《灌园叟晚逢仙女》。

Grammar: Từ này thường dùng để mô tả tính cách hoặc tình huống phức tạp, không dễ hiểu.

Example: 他的性格非常诡谲。

Example pinyin: tā de xìng gé fēi cháng guǐ jué 。

Tiếng Việt: Tính cách của anh ấy rất khó đoán và xảo quyệt.

诡谲
guǐ jué
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xảo quyệt, khó đoán, thay đổi thất thường.

Cunning, unpredictable, and changeable.

奇异多变

离奇古怪

狡猾。诡谲的心计。却说城中有一人姓张,名委,原是个宦家子弟,为人奸狡诡谲,残忍刻薄。——《灌园叟晚逢仙女》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诡谲 (guǐ jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung