Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诡秘
Pinyin: guǐ mì
Meanings: Bí ẩn và khó hiểu., Mysterious and difficult to understand., ①隐秘不为人知。[例]小姑娘回过头,诡秘地眨着眼睛。——王润兹《卖蟹》。[例]“祥林嫂,你实在不合算。”柳妈诡秘的说。——《祝福》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 危, 讠, 必, 禾
Chinese meaning: ①隐秘不为人知。[例]小姑娘回过头,诡秘地眨着眼睛。——王润兹《卖蟹》。[例]“祥林嫂,你实在不合算。”柳妈诡秘的说。——《祝福》。
Grammar: Được sử dụng để mô tả điều gì đó khó nắm bắt hoặc không dễ hiểu, thường liên quan đến tính cách hoặc hành vi.
Example: 他说话总是很诡秘。
Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì hěn guǐ mì 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện luôn bí ẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bí ẩn và khó hiểu.
Nghĩa phụ
English
Mysterious and difficult to understand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隐秘不为人知。小姑娘回过头,诡秘地眨着眼睛。——王润兹《卖蟹》。“祥林嫂,你实在不合算。”柳妈诡秘的说。——《祝福》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!