Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诡诈

Pinyin: guǐ zhà

Meanings: Xảo quyệt, gian trá., Cunning, deceitful., ①欺诈。[例]那双诡诈的小眼,很明显地显出畏缩的,哀怨的眼色。——何家槐《暧昧》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 危, 讠, 乍

Chinese meaning: ①欺诈。[例]那双诡诈的小眼,很明显地显出畏缩的,哀怨的眼色。——何家槐《暧昧》。

Grammar: Từ này thường được sử dụng để chỉ tính cách gian trá của một ai đó.

Example: 他是一个诡诈的人。

Example pinyin: tā shì yí gè guǐ zhà de rén 。

Tiếng Việt: Anh ta là một người xảo quyệt.

诡诈
guǐ zhà
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xảo quyệt, gian trá.

Cunning, deceitful.

欺诈。那双诡诈的小眼,很明显地显出畏缩的,哀怨的眼色。——何家槐《暧昧》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诡诈 (guǐ zhà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung