Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 28261 đến 28290 của 28899 tổng từ

驿路
yì lù
Đường dịch (con đường nối giữa các trạm ...
骁勇
xiāo yǒng
Dũng mãnh, oai hùng.
骁将
xiāo jiàng
Tướng giỏi, dũng mãnh.
骁悍
xiāo hàn
Dũng mãnh và mạnh mẽ.
jiāo
Kiêu ngạo, tự hào
骄傲
jiāo ào
Tự hào, kiêu ngạo.
骄奢淫佚
jiāo shē yín yì
Kiêu ngạo, xa xỉ, dâm loạn và phóng túng
骄奢淫泆
jiāo shē yín yì
Giống như 骄奢淫佚, mang nghĩa kiêu căng, ho...
骄奢淫逸
jiāo shē yín yì
Cũng giống như 骄奢淫佚, miêu tả sự kiêu căn...
骄尚
jiāo shàng
Tự cao tự đại, cho mình hơn người khác
骄恣
jiāo zì
Kiêu ngạo và tùy tiện, không tuân thủ qu...
骄慢
jiāo màn
Kiêu ngạo và khinh thường người khác
骄横
jiāo hèng
Kiêu ngạo và ngang ngược
骄气
jiāo qì
Không khí hoặc thái độ của sự kiêu ngạo
骄泰淫泆
jiāo tài yín yì
Kiêu ngạo, xa xỉ, và suy đồi đạo đức
骄溢
jiāo yì
Kiêu căng đến mức quá đáng
骄狂
jiāo kuáng
Kiêu ngạo và điên cuồng, thiếu kiểm soát...
骄生惯养
jiāo shēng guàn yǎng
Nuôi dạy con cái trong sự chiều chuộng v...
骄纵
jiāo zòng
Chiều chuộng và dung túng ai đó quá mức
骄蹇
jiāo jiǎn
Kiêu ngạo và cố chấp
骄躁
jiāo zào
Kiêu ngạo và nóng nảy
huá
Tên một loại ngựa quý, thường chỉ sự xuấ...
骆驿不绝
luò yì bù jué
Liên tục nối tiếp nhau không ngừng nghỉ
骈拇枝指
pián mǔ zhī zhǐ
Ngón tay, ngón chân thừa (dị hình bẩm si...
骈文
pián wén
Văn biền ngẫu (thể loại văn cổ điển Trun...
骈枝俪叶
pián zhī lì yè
Những cành lá mọc đối xứng nhau (mang tí...
骈死
pián sǐ
Chết cùng lúc (hoặc chết chung với ai đó...
骈比
pián bǐ
Sát gần nhau, xếp san sát (thường dùng c...
骈肩
pián jiān
Xếp vai kề vai (diễn tả sự đông đúc, che...
骈肩叠迹
pián jiān dié jì
Vai kề vai, dấu chân chồng lên nhau (miê...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...