Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 28261 đến 28290 của 28922 tổng từ

马齿徒增
mǎ chǐ tú zēng
Răng ngựa thêm nhiều nhưng không có ích ...
马齿徒长
mǎ chǐ tú zhǎng
Răng ngựa dài ra vô ích (tượng trưng cho...
马龙车水
mǎ lóng chē shuǐ
Ngựa và xe cộ đông đúc như nước chảy (mi...
驭手
yù shǒu
Người điều khiển ngựa hoặc xe ngựa
驮筐
tuó kuāng
Giỏ hàng được đặt trên lưng ngựa hoặc gi...
驮篓
tuó lǒu
Cái lồng hoặc giỏ lớn để chất hàng lên l...
驮轿
tuó jiào
Cái kiệu được đặt trên lưng gia súc để c...
驮运
tuó yùn
Chuyên chở hàng hóa bằng cách đặt trên l...
驮马
tuó mǎ
Ngựa được dùng để chở hàng
驯从
xùn cóng
Thuần phục và tuân lệnh
驯养
xùn yǎng
Thuần dưỡng (động vật hoang dã)
驯化
xùn huà
Thuần hóa (làm cho động vật hoặc thực vậ...
驯善
xùn shàn
Hiền lành, dễ bảo
驯扰
xùn rǎo
Thuần phục và làm quen
chí
Chạy nhanh.
驰骛
chí wù
Chạy nhanh, đua tranh để đạt được điều g...
驰高鹜远
chí gāo wù yuǎn
Chỉ những người có hoài bão lớn nhưng th...
驰魂夺魄
chí hún duó pò
Mất hồn mất vía, chỉ sự kinh ngạc tột độ...
驱策
qū cè
Đẩy mạnh, thúc ép làm việc gì đó.
驱迫
qū pò
Ép buộc, gây áp lực để bắt ai làm gì.
驱遣
qū qiǎn
Sai khiến, phái đi làm việc gì.
驱雷掣电
qū léi chè diàn
Đuổi sấm sét, ám chỉ sự mạnh mẽ và quyền...
驱雷策电
qū léi cè diàn
Mệnh lệnh điều khiển sấm sét, biểu thị u...
驱霆策电
qū tíng cè diàn
Điều khiển sấm sét, ám chỉ quyền lực khô...
Phản bác, bác bỏ
驴前马后
lǘ qián mǎ hòu
Ám chỉ tình trạng cực khổ, luôn phải làm...
驴唇马嘴
lǘ chún mǎ zuǐ
Nói chuyện lung tung, không ăn nhập gì v...
驴唇马觜
lǘ chún mǎ zuǐ
Giống như '驴唇马嘴', chỉ lời nói không khớp...
驴年马月
lǘ nián mǎ yuè
Chỉ khoảng thời gian rất xa trong tương ...
驷马莫追
sì mǎ mò zhuī
Một khi đã thốt ra lời thì không thể rút...

Hiển thị 28261 đến 28290 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...