Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驮运

Pinyin: tuó yùn

Meanings: Chuyên chở hàng hóa bằng cách đặt trên lưng gia súc, To transport goods by placing them on the backs of livestock, ①用背搬运。[例]每人每天愿付二十元驮运费。*②旅行时用马或骡子驮行李。[例]马匹驮运军火。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 大, 马, 云, 辶

Chinese meaning: ①用背搬运。[例]每人每天愿付二十元驮运费。*②旅行时用马或骡子驮行李。[例]马匹驮运军火。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ hàng hóa hoặc phương tiện.

Example: 山区的人们靠驮运来运送物资。

Example pinyin: shān qū de rén men kào tuó yùn lái yùn sòng wù zī 。

Tiếng Việt: Người dân vùng núi dựa vào phương pháp vận chuyển trên lưng gia súc để chuyển hàng hóa.

驮运
tuó yùn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyên chở hàng hóa bằng cách đặt trên lưng gia súc

To transport goods by placing them on the backs of livestock

用背搬运。每人每天愿付二十元驮运费

旅行时用马或骡子驮行李。马匹驮运军火

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

驮运 (tuó yùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung