Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驮马
Pinyin: tuó mǎ
Meanings: Ngựa được dùng để chở hàng, Horse used for carrying loads, ①专门用以驮运物品的马。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 大, 马, 一
Chinese meaning: ①专门用以驮运物品的马。
Grammar: Danh từ chỉ loại ngựa chuyên dụng, thường liên quan đến vận chuyển.
Example: 这匹驮马强壮有力。
Example pinyin: zhè pǐ tuó mǎ qiáng zhuàng yǒu lì 。
Tiếng Việt: Chú ngựa này rất khỏe mạnh và có sức chịu đựng tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngựa được dùng để chở hàng
Nghĩa phụ
English
Horse used for carrying loads
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专门用以驮运物品的马
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!