Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驮筐
Pinyin: tuó kuāng
Meanings: Giỏ hàng được đặt trên lưng ngựa hoặc gia súc để vận chuyển, Basket placed on the back of a horse or livestock for transport, ①挂在驮兽两侧或挑在人肩上的一对柳条篓子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 大, 马, 匡, 竹
Chinese meaning: ①挂在驮兽两侧或挑在人肩上的一对柳条篓子。
Grammar: Danh từ cụ thể, liên quan đến công cụ vận chuyển.
Example: 他们用驮筐运送货物。
Example pinyin: tā men yòng tuó kuāng yùn sòng huò wù 。
Tiếng Việt: Họ sử dụng giỏ hàng trên lưng ngựa để vận chuyển hàng hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giỏ hàng được đặt trên lưng ngựa hoặc gia súc để vận chuyển
Nghĩa phụ
English
Basket placed on the back of a horse or livestock for transport
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挂在驮兽两侧或挑在人肩上的一对柳条篓子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!