Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驱策

Pinyin: qū cè

Meanings: Đẩy mạnh, thúc ép làm việc gì đó., To drive or push someone to do something., ①驱使;役使。[例]任人驱策。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 区, 马, 朿, 竹

Chinese meaning: ①驱使;役使。[例]任人驱策。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng chịu tác động. Có thể dùng trong ngữ cảnh mang tính trừu tượng (ví dụ: '命运驱策' - số phận thúc đẩy).

Example: 他总是被生活所驱策。

Example pinyin: tā zǒng shì bèi shēng huó suǒ qū cè 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn bị cuộc sống thúc đẩy.

驱策
qū cè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đẩy mạnh, thúc ép làm việc gì đó.

To drive or push someone to do something.

驱使;役使。任人驱策

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

驱策 (qū cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung