Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驰骛
Pinyin: chí wù
Meanings: Chạy nhanh, đua tranh để đạt được điều gì đó., To rush or strive to achieve something., ①奔走趋赴。[例]忽驰骛以追逐兮。——《楚辞·离骚》。[例]东西南北,驰骛往来。——《汉书·司马相如传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 也, 马, 敄
Chinese meaning: ①奔走趋赴。[例]忽驰骛以追逐兮。——《楚辞·离骚》。[例]东西南北,驰骛往来。——《汉书·司马相如传》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh mang tính hình ảnh để diễn tả sự nỗ lực hoặc tham vọng.
Example: 他一心驰骛名利。
Example pinyin: tā yì xīn chí wù míng lì 。
Tiếng Việt: Anh ta một lòng chạy đua để đạt được danh vọng và lợi lộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy nhanh, đua tranh để đạt được điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To rush or strive to achieve something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奔走趋赴。忽驰骛以追逐兮。——《楚辞·离骚》。东西南北,驰骛往来。——《汉书·司马相如传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!