Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 2311 đến 2340 của 28899 tổng từ

作罢
zuò bà
Thôi, bỏ đi, không làm nữa.
作育人材
zuò yù rén cái
Bồi dưỡng nhân tài, đào tạo những người ...
作脸
zuò liǎn
Giữ thể diện, nể mặt.
作舍道旁
zuò shè dào páng
Làm nhà bên đường, ý nói nghe ý kiến của...
作舍道边
zuò shě dào biān
Tương tự '作舍道旁', ý nói nghe ý kiến của n...
作色
zuò sè
Thay đổi sắc mặt, tỏ thái độ không hài l...
作茧自缚
zuò jiǎn zì fù
Tự làm khổ mình, tự chuốc lấy rắc rối.
作言造语
zuò yán zào yǔ
Sáng tạo ngôn ngữ, đặt ra các câu từ.
作计
zuò jì
Lập kế hoạch, suy tính.
作誓
zuò shì
Thề thốt, hứa hẹn.
作贼心虚
zuò zéi xīn xū
Làm điều xấu thì sợ bị phát hiện, tâm lý...
作践
zuò jiàn
Phá hoại, ngược đãi, hành hạ.
作辍无常
zuò chuò wú cháng
Không kiên trì, lúc làm lúc nghỉ.
作金石声
zuò jīn shí shēng
Tiếng vang như kim loại đá, ý chỉ lời nó...
佝偻
gōu lóu
Gù lưng, cong lưng (do tuổi già hoặc bện...
nìng
Xảo quyệt, nịnh hót, giả dối.
yōng
Người làm thuê, người giúp việc
qiān
Cả, tất cả (thường dùng trong văn cổ).
huí
Đi vòng quanh, trở lại.
佯狂
yáng kuáng
Giả điên, giả khùng để che giấu ý định t...
佯称
yáng chēng
Giả vờ nói rằng, nói dối một cách cố ý.
佯装
yáng zhuāng
Giả vờ, tỏ ra như thể (làm điều gì đó nh...
佯言
yáng yán
Nói dối, nói không đúng sự thật với mục ...
佯轮诈败
yáng lún zhà bài
Giả vờ thua trận để đánh lừa đối phương.
佯输诈败
yáng shū zhà bài
Giả vờ thua để đánh lừa kẻ thù và giành ...
佯风诈冒
yáng fēng zhà mào
Giả vờ làm điều này nhưng thực tế làm đi...
佳肴
jiā yáo
Món ăn ngon
佳趣
jiā qù
Điều thú vị, điều hay đẹp.
èr/nài
Ở, đặt tại; thứ hai, tiếp theo.
佶屈聱牙
jí qū áo yá
Khó đọc, khó nói; câu chữ trúc trắc, phứ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...