Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 佯轮诈败
Pinyin: yáng lún zhà bài
Meanings: Giả vờ thua trận để đánh lừa đối phương., To fake defeat in battle to deceive the opponent., 指故意败阵。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 亻, 羊, 仑, 车, 乍, 讠, 攵, 贝
Chinese meaning: 指故意败阵。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết. Dùng trong ngữ cảnh chiến thuật quân sự hoặc trò chơi trí tuệ.
Example: 在战争中,他们使用了佯轮诈败的策略。
Example pinyin: zài zhàn zhēng zhōng , tā men shǐ yòng le yáng lún zhà bài de cè lüè 。
Tiếng Việt: Trong chiến tranh, họ đã sử dụng chiến lược giả vờ thua trận để đánh lừa đối phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả vờ thua trận để đánh lừa đối phương.
Nghĩa phụ
English
To fake defeat in battle to deceive the opponent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指故意败阵。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế