Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 佝偻

Pinyin: gōu lóu

Meanings: Gù lưng, cong lưng (do tuổi già hoặc bệnh tật)., Hunchbacked, stooped (due to old age or illness)., ①(口)∶脊背向前弯曲。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 句, 娄

Chinese meaning: ①(口)∶脊背向前弯曲。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả dáng vẻ cụ thể của cơ thể.

Example: 那位老人因为年纪大了而佝偻。

Example pinyin: nà wèi lǎo rén yīn wèi nián jì dà le ér gōu lóu 。

Tiếng Việt: Người già đó bị gù lưng vì tuổi tác.

佝偻
gōu lóu
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gù lưng, cong lưng (do tuổi già hoặc bệnh tật).

Hunchbacked, stooped (due to old age or illness).

(口)∶脊背向前弯曲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

佝偻 (gōu lóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung