Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 佯言
Pinyin: yáng yán
Meanings: Nói dối, nói không đúng sự thật với mục đích đánh lừa., To lie or speak falsely with the intention of deceiving others., ①说谎话;用言语欺诈。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 羊, 言
Chinese meaning: ①说谎话;用言语欺诈。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh hoặc các tình huống mang tính chất lừa gạt.
Example: 敌军佯言撤退以诱使我方追击。
Example pinyin: dí jūn yáng yán chè tuì yǐ yòu shǐ wǒ fāng zhuī jī 。
Tiếng Việt: Quân địch nói dối rằng sẽ rút lui để dụ quân ta đuổi theo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói dối, nói không đúng sự thật với mục đích đánh lừa.
Nghĩa phụ
English
To lie or speak falsely with the intention of deceiving others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说谎话;用言语欺诈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!