Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 作计
Pinyin: zuò jì
Meanings: Lập kế hoạch, suy tính., To make plans, to calculate., ①打算。[例]作计何不量。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]作计乃尔立。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 乍, 亻, 十, 讠
Chinese meaning: ①打算。[例]作计何不量。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]作计乃尔立。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các hoạt động liên quan đến suy nghĩ và lập kế hoạch.
Example: 他在作计如何完成任务。
Example pinyin: tā zài zuò jì rú hé wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang lập kế hoạch để hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lập kế hoạch, suy tính.
Nghĩa phụ
English
To make plans, to calculate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打算。作计何不量。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。作计乃尔立
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!