Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 佯装
Pinyin: yáng zhuāng
Meanings: Giả vờ, tỏ ra như thể (làm điều gì đó nhưng thực tế không phải vậy)., To pretend or feign an action or appearance., ①假装。[例]佯装受伤。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 羊, 壮, 衣
Chinese meaning: ①假装。[例]佯装受伤。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Có thể đứng trước danh từ hoặc động từ để diễn tả hành động giả vờ.
Example: 他佯装没看见我。
Example pinyin: tā yáng zhuāng méi kàn jiàn wǒ 。
Tiếng Việt: Anh ta giả vờ không nhìn thấy tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả vờ, tỏ ra như thể (làm điều gì đó nhưng thực tế không phải vậy).
Nghĩa phụ
English
To pretend or feign an action or appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
假装。佯装受伤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!