Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 作揖
Pinyin: zuò yī
Meanings: Chắp tay vái chào (trong văn hóa truyền thống Trung Quốc)., To cup one’s hands and bow (in traditional Chinese culture)., ①两手抱拳高拱,身子略弯,表示向人敬礼。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 乍, 亻, 咠, 扌
Chinese meaning: ①两手抱拳高拱,身子略弯,表示向人敬礼。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lễ nghi hoặc tôn giáo.
Example: 在庙里,他向神像作揖。
Example pinyin: zài miào lǐ , tā xiàng shén xiàng zuò yī 。
Tiếng Việt: Trong đền, anh ấy chắp tay vái tượng thần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chắp tay vái chào (trong văn hóa truyền thống Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
To cup one’s hands and bow (in traditional Chinese culture).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两手抱拳高拱,身子略弯,表示向人敬礼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!