Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 作言造语

Pinyin: zuò yán zào yǔ

Meanings: Sáng tạo ngôn ngữ, đặt ra các câu từ., To create language, to invent phrases., 指编造虚诞的言辞。[出处]《庄子·盗跖》“尔作言造语,妄称文武,冠技术之冠,带死牛之胁,多辞缪说,不耕而食,不织而衣,摇唇鼓舌,擅生是非。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 乍, 亻, 言, 告, 辶, 吾, 讠

Chinese meaning: 指编造虚诞的言辞。[出处]《庄子·盗跖》“尔作言造语,妄称文武,冠技术之冠,带死牛之胁,多辞缪说,不耕而食,不织而衣,摇唇鼓舌,擅生是非。”

Grammar: Động từ ghép, thường dùng để miêu tả khả năng sáng tạo ngôn ngữ.

Example: 这位作家善于作言造语。

Example pinyin: zhè wèi zuò jiā shàn yú zuò yán zào yǔ 。

Tiếng Việt: Nhà văn này giỏi sáng tạo ngôn ngữ.

作言造语
zuò yán zào yǔ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng tạo ngôn ngữ, đặt ra các câu từ.

To create language, to invent phrases.

指编造虚诞的言辞。[出处]《庄子·盗跖》“尔作言造语,妄称文武,冠技术之冠,带死牛之胁,多辞缪说,不耕而食,不织而衣,摇唇鼓舌,擅生是非。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

作言造语 (zuò yán zào yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung