Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 作舍道边
Pinyin: zuò shě dào biān
Meanings: Tương tự '作舍道旁', ý nói nghe ý kiến của nhiều người dẫn đến khó quyết định., Similar to 'building a house by the roadside', meaning difficulty in making decisions due to too many opinions., 在路旁筑室,和过路人商量。比喻各有各的说法,事情没法做成功。[出处]《诗经·小雅·小昮》“如彼筑室于道谋,是用不溃于成。”《后汉书·曹褒传》谚言作舍道边,三年不成。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 乍, 亻, 人, 舌, 辶, 首, 力
Chinese meaning: 在路旁筑室,和过路人商量。比喻各有各的说法,事情没法做成功。[出处]《诗经·小雅·小昮》“如彼筑室于道谋,是用不溃于成。”《后汉书·曹褒传》谚言作舍道边,三年不成。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, tương tự với '作舍道旁'.
Example: 听取太多建议,结果是作舍道边。
Example pinyin: tīng qǔ tài duō jiàn yì , jié guǒ shì zuò shè dào biān 。
Tiếng Việt: Nghe quá nhiều lời khuyên, kết quả là như làm nhà bên đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự '作舍道旁', ý nói nghe ý kiến của nhiều người dẫn đến khó quyết định.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'building a house by the roadside', meaning difficulty in making decisions due to too many opinions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在路旁筑室,和过路人商量。比喻各有各的说法,事情没法做成功。[出处]《诗经·小雅·小昮》“如彼筑室于道谋,是用不溃于成。”《后汉书·曹褒传》谚言作舍道边,三年不成。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế