Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 作育人材

Pinyin: zuò yù rén cái

Meanings: Bồi dưỡng nhân tài, đào tạo những người có năng lực., To cultivate talents, to train capable people., 培育人才。[出处]《诗经·大雅·域朴》“周王寿考,遐不作人?”[例]学政虽是差使,但一省之中,与将军、督抚平起平坐,体制尊崇,而且王先谦颇有一番~的抱负。——高阳《清宫外史》上册。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 乍, 亻, 月, 𠫓, 人, 才, 木

Chinese meaning: 培育人才。[出处]《诗经·大雅·域朴》“周王寿考,遐不作人?”[例]学政虽是差使,但一省之中,与将军、督抚平起平坐,体制尊崇,而且王先谦颇有一番~的抱负。——高阳《清宫外史》上册。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, động từ ghép, thường dùng trong văn cảnh trang trọng.

Example: 学校应该作育人材。

Example pinyin: xué xiào yīng gāi zuò yù rén cái 。

Tiếng Việt: Trường học nên bồi dưỡng nhân tài.

作育人材
zuò yù rén cái
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bồi dưỡng nhân tài, đào tạo những người có năng lực.

To cultivate talents, to train capable people.

培育人才。[出处]《诗经·大雅·域朴》“周王寿考,遐不作人?”[例]学政虽是差使,但一省之中,与将军、督抚平起平坐,体制尊崇,而且王先谦颇有一番~的抱负。——高阳《清宫外史》上册。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

作育人材 (zuò yù rén cái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung