Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 作脸
Pinyin: zuò liǎn
Meanings: Giữ thể diện, nể mặt., To save face, to show respect for someone's dignity., ①[方言]争取荣耀;争气。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 乍, 亻, 佥, 月
Chinese meaning: ①[方言]争取荣耀;争气。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến vấn đề danh dự và thể diện xã hội.
Example: 他很作脸,不愿意承认错误。
Example pinyin: tā hěn zuò liǎn , bú yuàn yì chéng rèn cuò wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất giữ thể diện, không muốn thừa nhận sai lầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ thể diện, nể mặt.
Nghĩa phụ
English
To save face, to show respect for someone's dignity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]争取荣耀;争气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!