Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 佯风诈冒
Pinyin: yáng fēng zhà mào
Meanings: Giả vờ làm điều này nhưng thực tế làm điều khác nhằm đánh lừa đối phương., To pretend to do one thing but actually do another to deceive the opponent., 犹言装疯卖傻。故意装成疯疯癫癫,傻里傻气。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 亻, 羊, 㐅, 几, 乍, 讠, 冃, 目
Chinese meaning: 犹言装疯卖傻。故意装成疯疯癫癫,傻里傻气。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết. Được sử dụng trong các tình huống đánh lừa hoặc thủ đoạn tinh vi.
Example: 他们用佯风诈冒的方法骗过了对方。
Example pinyin: tā men yòng yáng fēng zhà mào de fāng fǎ piàn guò le duì fāng 。
Tiếng Việt: Họ dùng phương pháp giả vờ này để lừa đối phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả vờ làm điều này nhưng thực tế làm điều khác nhằm đánh lừa đối phương.
Nghĩa phụ
English
To pretend to do one thing but actually do another to deceive the opponent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言装疯卖傻。故意装成疯疯癫癫,傻里傻气。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế