Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 作金石声

Pinyin: zuò jīn shí shēng

Meanings: Tiếng vang như kim loại đá, ý chỉ lời nói chắc chắn đáng tin., Making a sound like metal and stone, meaning words that are firm and trustworthy., 金石钟磬之类的乐器,声音清脆优美。比喻文章优美,音调铿锵。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·文学》“孙兴公作《天台赋》成,以示范荣期云‘卿试掷地,要作金石声’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 乍, 亻, 丷, 人, 王, 丆, 口, 士

Chinese meaning: 金石钟磬之类的乐器,声音清脆优美。比喻文章优美,音调铿锵。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·文学》“孙兴公作《天台赋》成,以示范荣期云‘卿试掷地,要作金石声’”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu thị sự chắc chắn và uy tín trong lời nói.

Example: 他说的话作金石声。

Example pinyin: tā shuō de huà zuò jīn shí shēng 。

Tiếng Việt: Lời anh ấy nói rất đáng tin cậy.

作金石声
zuò jīn shí shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng vang như kim loại đá, ý chỉ lời nói chắc chắn đáng tin.

Making a sound like metal and stone, meaning words that are firm and trustworthy.

金石钟磬之类的乐器,声音清脆优美。比喻文章优美,音调铿锵。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·文学》“孙兴公作《天台赋》成,以示范荣期云‘卿试掷地,要作金石声’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

作金石声 (zuò jīn shí shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung