Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 佯输诈败

Pinyin: yáng shū zhà bài

Meanings: Giả vờ thua để đánh lừa kẻ thù và giành chiến thắng sau đó., To pretend to lose in order to deceive the enemy and then win later., 佯、诈假装。假装败下阵来,引人上当。[出处]明·罗贯中《三国演义》第九十六回“明日吾自引一千兵搦战,却佯输诈败,诱到北山之前,放炮为号,三面夹攻,必获大胜。”[例]刘、龚二人~,四散去了,云长夺得州县,安民已定,班师回许昌。——《三国演义》第二六回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 亻, 羊, 俞, 车, 乍, 讠, 攵, 贝

Chinese meaning: 佯、诈假装。假装败下阵来,引人上当。[出处]明·罗贯中《三国演义》第九十六回“明日吾自引一千兵搦战,却佯输诈败,诱到北山之前,放炮为号,三面夹攻,必获大胜。”[例]刘、龚二人~,四散去了,云长夺得州县,安民已定,班师回许昌。——《三国演义》第二六回。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết. Thường xuất hiện trong các câu chuyện về chiến tranh hoặc chiến lược đấu trí.

Example: 这招佯输诈败让他们成功占领了敌人的阵地。

Example pinyin: zhè zhāo yáng shū zhà bài ràng tā men chéng gōng zhàn lǐng le dí rén de zhèn dì 。

Tiếng Việt: Chiêu giả vờ thua trận này giúp họ thành công chiếm lĩnh được vị trí của kẻ thù.

佯输诈败
yáng shū zhà bài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giả vờ thua để đánh lừa kẻ thù và giành chiến thắng sau đó.

To pretend to lose in order to deceive the enemy and then win later.

佯、诈假装。假装败下阵来,引人上当。[出处]明·罗贯中《三国演义》第九十六回“明日吾自引一千兵搦战,却佯输诈败,诱到北山之前,放炮为号,三面夹攻,必获大胜。”[例]刘、龚二人~,四散去了,云长夺得州县,安民已定,班师回许昌。——《三国演义》第二六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

佯输诈败 (yáng shū zhà bài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung