Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 作辍无常

Pinyin: zuò chuò wú cháng

Meanings: Không kiên trì, lúc làm lúc nghỉ., Inconsistent, sometimes working and sometimes stopping., 时作时歇、不能持久。辍停止;无常变化不定。[出处]汉·扬雄《法言·孝至》“或曰‘何以处伪?’曰‘有人则作、无人则辍之谓伪。观人者,审其作辍而已矣’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 乍, 亻, 叕, 车, 一, 尢, 巾

Chinese meaning: 时作时歇、不能持久。辍停止;无常变化不定。[出处]汉·扬雄《法言·孝至》“或曰‘何以处伪?’曰‘有人则作、无人则辍之谓伪。观人者,审其作辍而已矣’”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả sự thiếu ổn định hoặc không kiên nhẫn trong công việc hoặc học tập.

Example: 他学习态度作辍无常。

Example pinyin: tā xué xí tài dù zuò chuò wú cháng 。

Tiếng Việt: Thái độ học tập của anh ấy không kiên trì, lúc học lúc nghỉ.

作辍无常
zuò chuò wú cháng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không kiên trì, lúc làm lúc nghỉ.

Inconsistent, sometimes working and sometimes stopping.

时作时歇、不能持久。辍停止;无常变化不定。[出处]汉·扬雄《法言·孝至》“或曰‘何以处伪?’曰‘有人则作、无人则辍之谓伪。观人者,审其作辍而已矣’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...